| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Pokémon cùng em học An toàn giao thông | | 266 |
| 2 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | LÊ MINH PHƯƠNG | 229 |
| 3 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 186 |
| 4 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 167 |
| 5 | Tấm Cám | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 154 |
| 6 | Rùa và thỏ cùng em học An toàn giao thông | | 149 |
| 7 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Hoàng Diệu (Giảng dạy cho học sinh lớp 5) | | 140 |
| 8 | Sọ Dừa | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 138 |
| 9 | Lương Thế Vinh ông trạng toán kì tài | ANH CHI | 133 |
| 10 | Cô bé bán diêm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 131 |
| 11 | Ba cô tiên | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 124 |
| 12 | Tích Chu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 122 |
| 13 | Sự tích bình vôi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 118 |
| 14 | Sọ Dừa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 109 |
| 15 | Từ Thức gặp tiên | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 108 |
| 16 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 105 |
| 17 | Trần Khánh Dư vị chủ tướng Vân Đồn | ANH CHI | 104 |
| 18 | Cây khế | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 103 |
| 19 | Người đẹp và quái vật | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 103 |
| 20 | Tiếng Việt lớp 1 - Tập 1(Âm/chữ) (CNGD) | HỒ NGỌC ĐẠI | 102 |
| 21 | Bó củi biết bay | HỒNG HÀ | 102 |
| 22 | M.Lu-thơ Kinh người suốt đời đấu tranh vì dân quyền | ĐOÀN TRIỆU LONG | 101 |
| 23 | Mẹ gà con vịt | PHẠM CAO TÙNG | 99 |
| 24 | Sự tích Hồ Gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 98 |
| 25 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 98 |
| 26 | Lý Nam Đế | TẠ HUY LONG | 97 |
| 27 | Triệu Việt Vương | NGUYỄN VIỆT HÀ | 97 |
| 28 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 96 |
| 29 | Sự tích trầu cau | Tuấn Việt | 94 |
| 30 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 92 |
| 31 | Người đẹp và quái vật | HUỲNH THỊ XUÂN HẠNH | 91 |
| 32 | Ngưu Lang Chức Nữ | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 88 |
| 33 | Chàng học trò và con yêu tinh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 87 |
| 34 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn toán lớp 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 84 |
| 35 | Sự tích hòn Vọng Phu | MAI CHI | 84 |
| 36 | Phùng Hưng Bố Cái Đại Vương | ANH CHI | 84 |
| 37 | Trí khôn của ta đây | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 83 |
| 38 | Sự tích con khỉ | HỒNG HÀ | 83 |
| 39 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 82 |
| 40 | Hướng dẫn học toán 2 - Tập 1B | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 82 |
| 41 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng Việt lớp 3 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 80 |
| 42 | Cô bé lọ lem = Cinderella | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 80 |
| 43 | Cậu bé thông minh | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 79 |
| 44 | Chàng Đămbri | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 79 |
| 45 | Yết Kiêu, Dã Tượng | HÀ ÂN | 79 |
| 46 | Quạ và công | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 78 |
| 47 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | 78 |
| 48 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | QUỲNH THỊ XUÂN HẠNH | 78 |
| 49 | Tiếng Việt lớp 1 - Tập 2(Vần) (CNGD) | HỒ NGỌC ĐẠI | 78 |
| 50 | Công chúa ngủ trong rừng = The sleeping beauty | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 76 |