STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho học sinh tiểu học) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 163 |
2 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | PHAN HẢI NHƯ | 68 |
3 | Pokémon cùng em học An toàn giao thông | | 67 |
4 | Tiếng Việt 4 - Tập 2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 38 |
5 | Lịch sử và địa lý 4(KNTT) | VŨ MINH GIANG | 38 |
6 | Tiếng Việt 4 - Tập 1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 37 |
7 | Công nghệ 4 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 37 |
8 | Đạo đức 4 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 37 |
9 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tiếng Việt lớp 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 36 |
10 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 36 |
11 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên các hoạt động giáo dục lớp 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 36 |
12 | Khoa học 4 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 36 |
13 | Âm nhạc 4 (KNTT) | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 33 |
14 | Tin học 4 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 33 |
15 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 31 |
16 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 30 |
17 | Tiếng Việt lớp 1 - Tập 3(Tự học) (CNGD) | HỒ NGỌC ĐẠI | 30 |
18 | Mĩ thuật 2 (KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 28 |
19 | Công nghệ 3 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 28 |
20 | Âm nhạc 2 (KNTT) | HOÀNG LONG | 28 |
21 | Âm nhạc 3 (KNTT) | HOÀNG LONG | 28 |
22 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28 |
23 | Mĩ thuật 4 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 28 |
24 | Đạo đức 3 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28 |
25 | Đạo đức 2 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28 |
26 | Mĩ thuật 3 (KNTT) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 28 |
27 | Giáo dục thể chất 2 (KNTT) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28 |
28 | Giáo dục thể chất 3 (KNTT) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 28 |
29 | Tin học 3 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 28 |
30 | Hoạt động trải nghiệm 2 (KNTT) | LƯU THU THUỶ | 28 |
31 | Hoạt động trải nghiệm 3 (KNTT) | LƯU THU THUỶ | 28 |
32 | Tự nhiên và xã hội 3 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 28 |
33 | Tự nhiên xã hội 2 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 27 |
34 | Tự nhiên và xã hội 1 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 27 |
35 | Hoạt động trải nghiệm 4 (KNTT) | LƯU THU THUỶ | 27 |
36 | Giáo dục thể chất 4 (KNTT) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 27 |
37 | Giáo dục thể chất 1 (KNTT) | NGUYỄN DUY QUYẾT | 27 |
38 | Đạo đức 1 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 27 |
39 | Mĩ thuật 1 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 27 |
40 | Hoạt động trải nghiệm 1 (KNTT) | BÙI SĨ TỤNG | 27 |
41 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 27 |
42 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 27 |
43 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 27 |
44 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 27 |
45 | Toán 1 - Tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27 |
46 | Toán 1 - Tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27 |
47 | Toán 2 - Tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27 |
48 | Toán 2 - Tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27 |
49 | Toán 3 - Tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27 |
50 | Toán 3 - Tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27 |
51 | Toán 4 - Tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27 |
52 | Toán 4 - Tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 27 |
53 | Âm nhạc 1 (KNTT) | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 27 |
54 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 26 |
55 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 (Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | TRỊNH HOÀI THU | 25 |
56 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 25 |
57 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 (Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | TRỊNH HOÀI THU | 22 |
58 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 (Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | TRỊNH HOÀI THU | 22 |
59 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 (Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | TRỊNH HOÀI THU | 21 |
60 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 (Chương trình an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | TRỊNH HOÀI THU | 21 |
61 | Hoạt động trải nghiệm 4(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 20 |
62 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI SỸ TỤNG | 19 |
63 | Hoạt động vui chơi giữa tiết học ở trường tiểu học - Tập 1 | Hoàng Long | 19 |
64 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 18 |
65 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 18 |
66 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 17 |
67 | Giáo dục thể chất 4(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 17 |
68 | Âm nhạc 5 (KNTT) | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 17 |
69 | Quy định về những điều đảng viên không được làm (Lưu hành nội bộ) | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | 17 |
70 | Tin học 5 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17 |
71 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 16 |
72 | Giáo dục thể chất 5 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 16 |
73 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 16 |
74 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 16 |
75 | Hướng dẫn học toán 3 - Tập 1B | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16 |
76 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách: An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | VÕ THU THỦY | 16 |
77 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên tiểu học phần địa phượng (chu kì 2003-2007). Tổng quan về giáo dục Tiểu học Hải Dương. | | 15 |
78 | Tập viết 1. Tập: 1 | | 15 |
79 | Tiếng Việt 1. Tập 1:Học vần | Đặng Thị Lanh | 14 |
80 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13 |
81 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lí và giáo viên tiểu học phần địa phượng chu kì 2003-2007. Đất và người Hải Dương | | 13 |
82 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ quản lý và giáo viên tiểu học. Phần địa phương chu kỳ 2003-2007. Giới thiệu về tình hình kinh tế, chính trị văn hóa, xã hội tỉnh Hải Dương | | 13 |
83 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
84 | Vở luyện viết chữ đẹp 2 - Tập 2 (Theo chương trình GDPT 2018) | NGUYỄN THỊ HẢO | 12 |
85 | Vở luyện viết chữ đẹp 2 - Tập 1 (Theo chương trình GDPT 2018) | NGUYỄN THỊ LÊ | 12 |
86 | Tin học 4(KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12 |
87 | Công nghệ 5 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 12 |
88 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 12 |
89 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 12 |
90 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 12 |
91 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 12 |
92 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2003-2007 cho cán bộ quản lý và giáo viên tiểu học(Phần địa phương). Rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn các phụ âm đầu L - N | | 12 |
93 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp tiểu học | | 12 |
94 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Khoa học cấp tiểu học | | 12 |
95 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Tiếng Việt cấp tiểu học | | 12 |
96 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Tự nhiên và xã hội cấp tiểu học | | 12 |
97 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 12 |
98 | Vở bài tập Âm nhạc 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 12 |
99 | Toán 4 - Tập 2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 12 |
100 | Vở bài tập khoa học 4 (KNTT) | VŨ ĐÌNH HÙNG | 12 |
|