| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00173 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 3: các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ | Lê Thông | 06/11/2025 | 20 |
| 2 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00174 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 4: các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ | Lê Thông | 06/11/2025 | 20 |
| 3 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00175 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 5: các tỉnh, thành phố cực Nam Trung Bộ Và Đông Nam Bộ | Lê Thông | 06/11/2025 | 20 |
| 4 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00172 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 2: các tỉnh vùng Đông Bắc | Lê Thông | 06/11/2025 | 20 |
| 5 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00176 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 6: các tỉnh, thành phố đồng bằng sông Cửu Long | Lê Thông | 06/11/2025 | 20 |
| 6 | Đặng Thùy Nga | HCM-00057 | Hồ Chí Minh, Võ nguyên Giáp Và Điện Biên Phủ | ĐỖ HOÀNG LINH | 21/10/2025 | 36 |
| 7 | Đặng Thùy Nga | SKNS-00027 | Bộ sách kỹ năng sống dành cho trẻ - Mình cực siêu: Mình không để mẹ phải lo lắng | THIÊN THAI | 29/10/2025 | 28 |
| 8 | Đoàn Thị Thu Uyên | KSVH-00004 | Hòn đất | ANH ĐỨC | 21/10/2025 | 36 |
| 9 | Hoàng Thị Nga | SKD-00867 | 100 bí ẩn đáng kinh ngạc về lịch sử | LAURA COWAN | 17/10/2025 | 40 |
| 10 | Hoàng Thị Nga | SDD-00058 | Hãy biết yêu cuộc sống. Điều giản dị | Mai Thùy | 17/10/2025 | 40 |
| 11 | Hoàng Thị Nga | SQG-00215 | Những tấm gương đạo đức | DƯƠNG PHONG | 17/10/2025 | 40 |
| 12 | Hoàng Thị Nga | SQG-01002 | Xử lý tình huống nguy hiểm dành cho học sinh tiểu học | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 17/10/2025 | 40 |
| 13 | Lê Đức Thọ | SKD-00568 | Thép đã tôi thế đấy | Nhi -ca-lai A- xtơ-rốp-xki | 20/10/2025 | 37 |
| 14 | Lê Thị Huyền Trang | SKNS-00018 | Bộ sách kỹ năng sống dành cho trẻ - Mình cực siêu: Mình làm việc không phân tâm | THIÊN THAI | 29/10/2025 | 28 |
| 15 | Lê Thị Huyền Trang | SKNS-00022 | Bộ sách kỹ năng sống dành cho trẻ - Mình cực siêu: Mình có rất nhiều thói quen tốt | QUỲNH ANH | 29/10/2025 | 28 |
| 16 | Lê Thị Huyền Trang | STC-0053 | Atlat địa lí Việt Nam | Nguyễn Quý Thao | 06/11/2025 | 20 |
| 17 | Lê Thị Huyền Trang | STC-00051 | Atlat địa lí Việt Nam | Nguyễn Quý Thao | 06/11/2025 | 20 |
| 18 | Lê Thị Huyền Trang | STC-00105 | Atlat địa lí Việt Nam | NGÔ ĐẠT TAM | 06/11/2025 | 20 |
| 19 | Nguyễn Hoàng Thu | STC-00124 | Từ điển tiếng Việt | LẠI NGUYÊN ÂN | 12/11/2025 | 14 |
| 20 | Nguyễn Hoàng Thu | STC-0002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Phúc | 12/11/2025 | 14 |
| 21 | Nguyễn Thị Huê | STC-0025 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Vũ Chất | 24/11/2025 | 2 |
| 22 | Nguyễn Thị Huê | KSVH-00044 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | ĐẶNG THÙY TRÂM | 23/09/2025 | 64 |
| 23 | Nguyễn Thị Minh Khuyên | SDD-01009 | Kể chuyện trạng Việt Nam | VŨ NGỌC KHÁNH | 26/11/2025 | 0 |
| 24 | Nguyễn Thị Minh Khuyên | SDD-01002 | Kể chuyện gương hiếu học | PHƯƠNG THÙY | 26/11/2025 | 0 |
| 25 | Nguyễn Thị Minh Khuyên | SDD-01001 | Kể chuyện gương hiếu học | PHƯƠNG THÙY | 26/11/2025 | 0 |
| 26 | Nguyễn Thị Minh Khuyên | SDD-01007 | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 26/11/2025 | 0 |
| 27 | Nguyễn Thị Minh Khuyên | SDD-01006 | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 26/11/2025 | 0 |
| 28 | Phạm Thị Thu Vân | SDD-01219 | Danh nhân thế giới. Anfrét Nôben | HAN KIÊN | 20/10/2025 | 37 |
| 29 | Phạm Thị Thu Vân | SBDVN-00074 | Kí ức lịch sử hải chiến Trường Sa những người con bất tử | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 20/10/2025 | 37 |
| 30 | Phạm Thị Thu Vân | SDD-01218 | Danh nhân thế giới. Napôlêông Bônapát | NA LY THÊ | 20/10/2025 | 37 |
| 31 | Trương Thị Oanh | KSVH-00100 | Điện Biên Phủ của chúng em | NGUYỄN TRỌNG QUỲNH | 21/10/2025 | 36 |