| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00173 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 3: các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ | Lê Thông | 06/11/2025 | 42 |
| 2 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00174 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 4: các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ | Lê Thông | 06/11/2025 | 42 |
| 3 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00175 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 5: các tỉnh, thành phố cực Nam Trung Bộ Và Đông Nam Bộ | Lê Thông | 06/11/2025 | 42 |
| 4 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00172 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 2: các tỉnh vùng Đông Bắc | Lê Thông | 06/11/2025 | 42 |
| 5 | Bùi Thị Kiều Thúy | STK-00176 | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 6: các tỉnh, thành phố đồng bằng sông Cửu Long | Lê Thông | 06/11/2025 | 42 |
| 6 | Đặng Thùy Nga | SKNS-00027 | Bộ sách kỹ năng sống dành cho trẻ - Mình cực siêu: Mình không để mẹ phải lo lắng | THIÊN THAI | 29/10/2025 | 50 |
| 7 | Hoàng Thị Nga | SKD-00867 | 100 bí ẩn đáng kinh ngạc về lịch sử | LAURA COWAN | 17/10/2025 | 62 |
| 8 | Hoàng Thị Nga | SDD-00058 | Hãy biết yêu cuộc sống. Điều giản dị | Mai Thùy | 17/10/2025 | 62 |
| 9 | Hoàng Thị Nga | SQG-00215 | Những tấm gương đạo đức | DƯƠNG PHONG | 17/10/2025 | 62 |
| 10 | Hoàng Thị Nga | SQG-01002 | Xử lý tình huống nguy hiểm dành cho học sinh tiểu học | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 17/10/2025 | 62 |
| 11 | Lê Đức Thọ | SKD-00568 | Thép đã tôi thế đấy | Nhi -ca-lai A- xtơ-rốp-xki | 20/10/2025 | 59 |
| 12 | Lê Thị Huyền Trang | SKNS-00018 | Bộ sách kỹ năng sống dành cho trẻ - Mình cực siêu: Mình làm việc không phân tâm | THIÊN THAI | 29/10/2025 | 50 |
| 13 | Lê Thị Huyền Trang | SKNS-00022 | Bộ sách kỹ năng sống dành cho trẻ - Mình cực siêu: Mình có rất nhiều thói quen tốt | QUỲNH ANH | 29/10/2025 | 50 |
| 14 | Lê Thị Huyền Trang | STC-0053 | Atlat địa lí Việt Nam | Nguyễn Quý Thao | 06/11/2025 | 42 |
| 15 | Lê Thị Huyền Trang | STC-00051 | Atlat địa lí Việt Nam | Nguyễn Quý Thao | 06/11/2025 | 42 |
| 16 | Lê Thị Huyền Trang | STC-00105 | Atlat địa lí Việt Nam | NGÔ ĐẠT TAM | 06/11/2025 | 42 |
| 17 | Nguyễn Hoàng Thu | STC-00121 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Tiếng Việt | NGUYỄN LÂN | 26/11/2025 | 22 |
| 18 | Nguyễn Hoàng Thu | STC-00124 | Từ điển tiếng Việt | LẠI NGUYÊN ÂN | 12/11/2025 | 36 |
| 19 | Nguyễn Hoàng Thu | STC-0002 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Phúc | 12/11/2025 | 36 |
| 20 | Nguyễn Thị Huê | STC-0025 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Vũ Chất | 24/11/2025 | 24 |
| 21 | Phạm Thị Thu Vân | SDD-01219 | Danh nhân thế giới. Anfrét Nôben | HAN KIÊN | 20/10/2025 | 59 |
| 22 | Phạm Thị Thu Vân | SBDVN-00074 | Kí ức lịch sử hải chiến Trường Sa những người con bất tử | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 20/10/2025 | 59 |
| 23 | Phạm Thị Thu Vân | SDD-01218 | Danh nhân thế giới. Napôlêông Bônapát | NA LY THÊ | 20/10/2025 | 59 |
| 24 | Trương Thị Oanh | KSVH-00100 | Điện Biên Phủ của chúng em | NGUYỄN TRỌNG QUỲNH | 21/10/2025 | 58 |
| 25 | Vũ Hùng Thành | STC-00113 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 26 | Vũ Hùng Thành | STC-00109 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 27 | Vũ Hùng Thành | STC-00114 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 28 | Vũ Hùng Thành | STC-00115 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 29 | Vũ Hùng Thành | STC-00110 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 30 | Vũ Hùng Thành | STC-00108 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 31 | Vũ Hùng Thành | STC-00111 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 32 | Vũ Hùng Thành | STC-00112 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 33 | Vũ Hùng Thành | STC-00107 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |
| 34 | Vũ Hùng Thành | STC-00116 | Từ điển Tiếng Việt (Dành cho học sinh) | BÍCH HẰNG | 26/11/2025 | 22 |